Có 2 kết quả:

身敗名裂 shēn bài míng liè ㄕㄣ ㄅㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄝˋ身败名裂 shēn bài míng liè ㄕㄣ ㄅㄞˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's standing
(2) to have one's reputation swept away
(3) a complete defeat and fall from grace

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose one's standing
(2) to have one's reputation swept away
(3) a complete defeat and fall from grace

Bình luận 0